Có 1 kết quả:

ㄊㄧˊ
Âm Pinyin: ㄊㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: VMAMO (女一日一人)
Unicode: U+7F07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đề
Âm Quảng Đông: tai4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄊㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

lụa đỏ phớt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 緹.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Lụa vàng hơi đỏ;
② Đất vàng hơi đỏ;
③ Đỏ, hơi đỏ, đo đỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 緹

Từ điển Trung-Anh

(1) orange-red silk
(2) orange-red colored