Có 1 kết quả:
tí ㄊㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
lụa đỏ phớt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緹.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lụa vàng hơi đỏ;
② Đất vàng hơi đỏ;
③ Đỏ, hơi đỏ, đo đỏ.
② Đất vàng hơi đỏ;
③ Đỏ, hơi đỏ, đo đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緹
Từ điển Trung-Anh
(1) orange-red silk
(2) orange-red colored
(2) orange-red colored