Có 1 kết quả:
miǎo ㄇㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
mù mịt, thăm thẳm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 縹緲 [piaomiăo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緲
Từ điển Trung-Anh
indistinct
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3