Có 3 kết quả:
jī ㄐㄧ • qī ㄑㄧ • qì ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緝.
Từ điển Trung-Anh
(1) to seize
(2) to arrest
(3) Taiwan pr. [qi4]
(2) to arrest
(3) Taiwan pr. [qi4]
Từ ghép 13
chá jī 查缉 • jī bǔ 缉捕 • jī chá 缉查 • jī dú 缉毒 • jī dú quǎn 缉毒犬 • jī fǎng 缉访 • jī huò 缉获 • jī ná 缉拿 • jī sī 缉私 • tōng jī 通缉 • tōng jī fàn 通缉犯 • zhēn jī 侦缉 • zhuī jī 追缉
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chắp sợi, bện dây thừng
2. viền mép, viền gấu
3. chắp nối
4. lùng bắt
2. viền mép, viền gấu
3. chắp nối
4. lùng bắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緝
Từ điển Trần Văn Chánh
Bắt, nã: 緝盜 Bắt cướp Xem 緝 [qi].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khâu, may: 緝鞋口 Khâu mép giầy;
② (văn) Chắp sợi, đánh thừng;
③ (văn) Viền mép, viền gấu;
④ (văn) Chắp nối, tập hợp: 編緝 Biên tập Xem 緝 [ji].
② (văn) Chắp sợi, đánh thừng;
③ (văn) Viền mép, viền gấu;
④ (văn) Chắp nối, tập hợp: 編緝 Biên tập Xem 緝 [ji].
Từ điển Trung-Anh
to stitch finely
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緝