Có 3 kết quả:

ㄐㄧㄑㄧㄑㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄑㄧ, ㄑㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一一丨丨一一一
Thương Hiệt: VMRSJ (女一口尸十)
Unicode: U+7F09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tập
Âm Nôm: tập
Âm Quảng Đông: cap1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

ㄐㄧ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 緝.

Từ điển Trung-Anh

(1) to seize
(2) to arrest
(3) Taiwan pr. [qi4]

Từ ghép 13

ㄑㄧ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chắp sợi, bện dây thừng
2. viền mép, viền gấu
3. chắp nối
4. lùng bắt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 緝.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 緝

Từ điển Trần Văn Chánh

Bắt, nã: 緝盜 Bắt cướp Xem 緝 [qi].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khâu, may: 緝鞋口 Khâu mép giầy;
② (văn) Chắp sợi, đánh thừng;
③ (văn) Viền mép, viền gấu;
④ (văn) Chắp nối, tập hợp: 編緝 Biên tập Xem 緝 [ji].

Từ điển Trung-Anh

to stitch finely

ㄑㄧˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 緝.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 緝