Có 3 kết quả:
wēn ㄨㄣ • yūn ㄩㄣ • yùn ㄩㄣˋ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縕.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縕.
Từ điển Trung-Anh
(1) generative force
(2) orange color
(2) orange color
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bông tơ tạp, gai
2. đay vụn
3. tạp nhạp, lẫn lộn
2. đay vụn
3. tạp nhạp, lẫn lộn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縕.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bông tơ tạp, gai: 縕袍ê梜T Áo bông tơ tạp;
② Đay vụn;
③ Tạp nhạp, lẫn lộn.
② Đay vụn;
③ Tạp nhạp, lẫn lộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縕
Từ điển Trung-Anh
(1) hemp
(2) vague
(3) mysterious
(2) vague
(3) mysterious