Có 3 kết quả:
wēn ㄨㄣ • yūn ㄩㄣ • yùn ㄩㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟昷
Nét bút: フフ一丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VMABT (女一日月廿)
Unicode: U+7F0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
giản thể