Có 3 kết quả:
wēn ㄨㄣ • yūn ㄩㄣ • yùn ㄩㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟昷
Nét bút: フフ一丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VMABT (女一日月廿)
Unicode: U+7F0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縕.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縕.
Từ điển Trung-Anh
(1) generative force
(2) orange color
(2) orange color
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bông tơ tạp, gai
2. đay vụn
3. tạp nhạp, lẫn lộn
2. đay vụn
3. tạp nhạp, lẫn lộn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縕.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bông tơ tạp, gai: 縕袍ê梜T Áo bông tơ tạp;
② Đay vụn;
③ Tạp nhạp, lẫn lộn.
② Đay vụn;
③ Tạp nhạp, lẫn lộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縕
Từ điển Trung-Anh
(1) hemp
(2) vague
(3) mysterious
(2) vague
(3) mysterious