Có 1 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
lụa thêu, tua lụa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繢.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vẽ (như 繪 [huì]);
② Lụa thêu, tua lụa.
② Lụa thêu, tua lụa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繢
Từ điển Trung-Anh
(1) multi-color
(2) to draw
(2) to draw