Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: VMWP (女一田心)
Unicode: U+7F0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ti, ty
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

vải gai nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 緦.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Vải gai nhỏ (dùng để tang cho hàng thân vừa vừa);
② Quay dây gai.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 緦

Từ điển Trung-Anh

fine linen