Có 1 kết quả:
duàn ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
vải đoạn, vải lụa trơn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đoạn, sa tanh.【緞子】đoạn tử [duànzi] Sa tanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緞
Từ điển Trung-Anh
satin
Từ ghép 11