Âm Quan thoại: biàn ㄅㄧㄢˋ, pián ㄆㄧㄢˊ Tổng nét: 12 Bộ: mì 糸 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰纟便 Nét bút: フフ一ノ丨一丨フ一一ノ丶 Thương Hiệt: VMOMK (女一人一大) Unicode: U+7F0F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp