Có 2 kết quả:

biàn ㄅㄧㄢˋpián ㄆㄧㄢˊ
Âm Quan thoại: biàn ㄅㄧㄢˋ, pián ㄆㄧㄢˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 便
Nét bút: フフ一ノ丨一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: VMOMK (女一人一大)
Unicode: U+7F0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biền
Âm Quảng Đông: pin4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

biàn ㄅㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

dây bện

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

braid

pián ㄆㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Thắt lưng hẹp bằng đũi.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bện, đánh dây.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như