Có 2 kết quả:
biàn ㄅㄧㄢˋ • pián ㄆㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
dây bện
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緶
Từ điển Trung-Anh
braid
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緶.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thắt lưng hẹp bằng đũi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bện, đánh dây.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緶