Có 1 kết quả:

xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: VMHAE (女一竹日水)
Unicode: U+7F10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuyến

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xiàn ㄒㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

đường, tia

Từ ghép 5