Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiàn
ㄒㄧㄢˋ
缐
Âm Pinyin:
xiàn
ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ:
mì 糸
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
纟
泉
Nét bút:
フフ一ノ丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: VMHAE (女一竹日水)
Unicode:
U+7F10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tuyến
Tự hình
1
Dị thể
1
線
Không hiện chữ?
1
/1
xiàn
ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đường, tia
Từ ghép
5
háng xiàn 航缐
•
lù xiàn 路缐
•
qǔ xiàn 曲缐
•
yǒu xiàn 有缐
•
zhí xiàn 直缐