Có 2 kết quả:

Gōu ㄍㄡgōu ㄍㄡ
Âm Pinyin: Gōu ㄍㄡ, gōu ㄍㄡ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: VMONK (女一人弓大)
Unicode: U+7F11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: câu
Âm Quảng Đông: kau1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

1/2

Gōu ㄍㄡ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Gou
(2) Gou Mountain in Henan

gōu ㄍㄡ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. dây quấn ở chuôi dao hay chuôi kiếm
2. họ Câu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 緱.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Dây quấn ở chuôi dao hay chuôi kiếm;
② [Gou] (Họ) Câu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 緱

Từ điển Trung-Anh

(1) rope attached to a sword hilt
(2) (archaic) hilt
(3) sword