Có 2 kết quả:
Gōu ㄍㄡ • gōu ㄍㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Gou
(2) Gou Mountain in Henan
(2) Gou Mountain in Henan
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dây quấn ở chuôi dao hay chuôi kiếm
2. họ Câu
2. họ Câu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 緱.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Dây quấn ở chuôi dao hay chuôi kiếm;
② [Gou] (Họ) Câu.
② [Gou] (Họ) Câu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緱
Từ điển Trung-Anh
(1) rope attached to a sword hilt
(2) (archaic) hilt
(3) sword
(2) (archaic) hilt
(3) sword