Có 1 kết quả:
zhuì ㄓㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
buông dây, thòng dây từ trên xuống
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thòng, thả (bằng dây từ trên) xuống: 把空桶縋下來 Thòng cái thùng không từ trên xuống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縋
Từ điển Trung-Anh
to let down with a rope