Có 1 kết quả:
huǎn ㄏㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
chậm chạp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緩.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chậm, thư thả, thong thả, khoan: 緩步而行 Đi thư thả; 緩一點 Chậm một tí, thư thả đã, khoan đã;
② Hoãn, hoãn lại: 急不容緩 Gấp lắm không cho phép hoãn lại; 緩兩天再辦 Hoãn hai ngày nữa mới làm;
③ Hồi lại, tỉnh lại: 病人昏過去又緩過來 Người bệnh ngất đi rồi tỉnh lại.
② Hoãn, hoãn lại: 急不容緩 Gấp lắm không cho phép hoãn lại; 緩兩天再辦 Hoãn hai ngày nữa mới làm;
③ Hồi lại, tỉnh lại: 病人昏過去又緩過來 Người bệnh ngất đi rồi tỉnh lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緩
Từ điển Trung-Anh
(1) slow
(2) unhurried
(3) sluggish
(4) gradual
(5) not tense
(6) relaxed
(7) to postpone
(8) to defer
(9) to stall
(10) to stave off
(11) to revive
(12) to recuperate
(2) unhurried
(3) sluggish
(4) gradual
(5) not tense
(6) relaxed
(7) to postpone
(8) to defer
(9) to stall
(10) to stave off
(11) to revive
(12) to recuperate
Từ ghép 55
chǎn huǎn 啴缓 • chén huǎn 沉缓 • chí huǎn 弛缓 • chí huǎn 迟缓 • cóng huǎn 从缓 • dī huǎn 低缓 • fàng huǎn 放缓 • gāo sù huǎn chōng cún chǔ qì 高速缓冲存储器 • gāo sù huǎn cún 高速缓存 • hé huǎn 和缓 • huǎn bàn 缓办 • huǎn bīng zhī jì 缓兵之计 • huǎn bù 缓步 • huǎn bù jì jí 缓不济急 • huǎn chōng 缓冲 • huǎn chōng qì 缓冲器 • huǎn cún 缓存 • huǎn dòng 缓动 • huǎn fā zhōng zǐ 缓发中子 • huǎn hé 缓和 • huǎn huǎn 缓缓 • huǎn jí 缓急 • huǎn jí qīng zhòng 缓急轻重 • huǎn jí xiāng jì 缓急相济 • huǎn jiá 缓颊 • huǎn jiàng 缓降 • huǎn jiàng qì 缓降器 • huǎn jiě 缓解 • huǎn màn 缓慢 • huǎn pìn 缓聘 • huǎn qī 缓期 • huǎn qī fù kuǎn 缓期付款 • huǎn qì 缓气 • huǎn xíng 缓刑 • huǎn zhēng 缓征 • jiǎn huǎn 减缓 • jǐn zhāng huǎn hé 紧张缓和 • kè bù róng huǎn 刻不容缓 • kōng qì huǎn chōng jiān 空气缓冲间 • kuān huǎn 宽缓 • píng huǎn 平缓 • qīng zhòng huǎn jí 轻重缓急 • qū huǎn 趋缓 • shū huǎn 纾缓 • shū huǎn 舒缓 • sǐ huǎn 死缓 • sǐ xíng huǎn qī zhí xíng 死刑缓期执行 • sōng huǎn 松缓 • xǐ zé qì huǎn 喜则气缓 • xíng dòng huǎn màn 行动缓慢 • xú huǎn 徐缓 • yán huǎn 延缓 • yū huǎn 迂缓 • zàn huǎn 暂缓 • zhǎn huǎn 展缓