Có 1 kết quả:
huǎn bù jì jí ㄏㄨㄢˇ ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ ㄐㄧˊ
huǎn bù jì jí ㄏㄨㄢˇ ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. slow no aid to urgent (idiom); slow measures will not address a critical situation
(2) too slow to meet a pressing need
(2) too slow to meet a pressing need
Bình luận 0