Có 1 kết quả:
huǎn jí xiāng jì ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧˋ
huǎn jí xiāng jì ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to help one another in difficulty
(2) mutual assistance in extremity
(2) mutual assistance in extremity
Bình luận 0
huǎn jí xiāng jì ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0