Có 1 kết quả:
huǎn jí qīng zhòng ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧˊ ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ
huǎn jí qīng zhòng ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧˊ ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slight or important, urgent or non-urgent (idiom); to deal with important matters first
(2) sense of priority
(3) also written 輕重緩急|轻重缓急
(2) sense of priority
(3) also written 輕重緩急|轻重缓急
Bình luận 0