Có 1 kết quả:

huǎn jí qīng zhòng ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧˊ ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) slight or important, urgent or non-urgent (idiom); to deal with important matters first
(2) sense of priority
(3) also written 輕重緩急|轻重缓急

Bình luận 0