Có 1 kết quả:
dì ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ràng buộc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 締.
Từ điển Trần Văn Chánh
Kết, kí kết, ràng buộc: 締約 Kí hiệp ước; 締姻 Kết duyên chồng vợ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 締
Từ điển Trung-Anh
(1) closely joined
(2) connection
(3) knot
(2) connection
(3) knot
Từ ghép 8