Có 2 kết quả:
lǔ ㄌㄨˇ • lǚ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縷.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Sợi tơ, sợi gai;
② Mối, sợi, dây, chỉ;
③ Cặn kẽ, tỉ mỉ, từng li từng tí: 條分縷析 Phân tích tỉ mỉ;
④ (loại) Cuộn, mớ, làn, mối: 一縷麻 Một cuộn gai; 一縷頭發 Một mớ tóc; 一縷煩煙 Một làn khói bếp; 一縷幽香 Làn hương phưng phức, mùi thơm phưng phức; 一縷柔情 Một mối tơ tình;
⑤ (văn) Áo cũ, rách nát: 藍縷 Rách rưới bẩn thỉu.
② Mối, sợi, dây, chỉ;
③ Cặn kẽ, tỉ mỉ, từng li từng tí: 條分縷析 Phân tích tỉ mỉ;
④ (loại) Cuộn, mớ, làn, mối: 一縷麻 Một cuộn gai; 一縷頭發 Một mớ tóc; 一縷煩煙 Một làn khói bếp; 一縷幽香 Làn hương phưng phức, mùi thơm phưng phức; 一縷柔情 Một mối tơ tình;
⑤ (văn) Áo cũ, rách nát: 藍縷 Rách rưới bẩn thỉu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縷
giản thể
Từ điển phổ thông
sợi tơ
Từ điển Trung-Anh
(1) strand
(2) thread
(3) detailed
(4) in detail
(5) classifier for wisps (of smoke, mist or vapor), strands, locks (of hair)
(2) thread
(3) detailed
(4) in detail
(5) classifier for wisps (of smoke, mist or vapor), strands, locks (of hair)
Từ ghép 11