Có 2 kết quả:

biān ㄅㄧㄢbiàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ, biàn ㄅㄧㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: VMISB (女一戈尸月)
Unicode: U+7F16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biên
Âm Nôm: biên
Âm Quảng Đông: pin1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 17

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

biān ㄅㄧㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đan, bện, tết
2. sắp xếp, tổ chức
3. biên soạn, biên tập
4. đặt ra, bịa ra
5. sách, quyển, tập
6. phần (của một bộ sách)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 編.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đan, ken, tết: 編竹 Đan tre, ken tre; 編筐子 Đan bồ, đan giỏ, đan sọt;
② Sắp, xếp: 編隊 Xếp thành hàng, xếp thành đội ngũ; 編入… Đưa... vào biên chế;
③ Soạn, viết: 編書 Soạn sách, viết sách; 編劇本 Soạn kịch, viết kịch; 編者按 Lời toà soạn, LTS;
④ Cuốn, quyển, tập: 前編 Tập thượng; 後編 Tập hạ; 續編 Quyển viết tiếp, tập tiếp theo; 人手 一編 Mỗi người một cuốn;
⑤ Bịa, bịa chuyện, bịa đặt, đặt điều, thêu dệt: 編了一套瞎話 Bịa đặt những chuyện vu vơ, đặt diều nói láo;
⑥ (văn) Lề sách: 孔子讀易,韋編三絕 Khổng Tử đọc Kinh Dịch, ba lần đứt lề da (Luận ngữ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 編

Từ điển Trung-Anh

(1) to weave
(2) to plait
(3) to organize
(4) to group
(5) to arrange
(6) to edit
(7) to compile
(8) to write
(9) to compose
(10) to fabricate

Từ ghép 89

biān bān 编班biān bān kǎo shì 编班考试biān chéng 编成biān chéng 编程biān cì 编次biān cuàn 编篡biān dǎo 编导biān duì 编队biān hào 编号biān jí 编辑biān jí jiā 编辑家biān jí qì 编辑器biān jí shì 编辑室biān jié 编结biān jié yè 编结业biān jù 编剧biān lù 编录biān mǎ 编码biān mǎ qì 编码器biān mǎ xì tǒng 编码系统biān mǎ zì fú jí 编码字符集biān mù 编目biān nián shǐ 编年史biān nián tǐ 编年体biān pái 编排biān qiǎn 编遣biān qìng 编磬biān qǔ 编曲biān shěn 编审biān wǔ 编舞biān xiě 编写biān xiū 编修biān xuǎn 编选biān yì 编译biān yì jiā 编译家biān yì qì 编译器biān yìn 编印biān zào 编造biān zhě 编者biān zhě àn 编者按biān zhě àn 编者案biān zhī 编织biān zhī pǐn 编织品biān zhì 编制biān zhōng 编钟biān zhù 编著biān zhuàn 编撰biān zǔ 编组biān zuǎn 编纂bù shǒu biān pái fǎ 部首编排法chóng biān 重编dìng biān 定编èr jìn zhì biān mǎ 二进制编码gǎi biān 改编gōu biān 钩编hé biān 合编hú biān 胡编hú biān luàn zào 胡编乱造huì biān 汇编huì biān yǔ yán 汇编语言hùn biān 混编jiǎn biān 简编jìn xíng biān chéng 进行编程kē xué biān jí 科学编辑kě biān chéng 可编程kě cā xiě kě biān chéng zhī dú cún chǔ qì 可擦写可编程只读存储器kuò biān 扩编lóng biān 龙编Màn chè sī tè biān mǎ 曼彻斯特编码shōu biān 收编wéi biān sān jué 韦编三绝wén běn biān jí qì 文本编辑器wǔ bǐ biān mǎ 五笔编码xiā biān 瞎编xiā biān luàn zào 瞎编乱造xiǎo biān 小编xiū biān 修编xù biān 续编xuǎn biān 选编yóu biān 邮编yóu jú biān mǎ 邮局编码yóu zhèng biān mǎ 邮政编码yǒu biān zhì 有编制zài biān 在编zhú biān 竹编zhǔ biān 主编zōng biān 棕编zǒng biān 总编zǒng biān jí 总编辑

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 編.