Có 1 kết quả:
biān zhì ㄅㄧㄢ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to establish (a unit or department)
(2) staffing structure (excluding temporary and casual staff)
(2) staffing structure (excluding temporary and casual staff)
Từ điển Trung-Anh
(1) to weave
(2) to plait
(3) to compile
(4) to put together (a lesson plan, budget etc)
(2) to plait
(3) to compile
(4) to put together (a lesson plan, budget etc)
Bình luận 0