Có 1 kết quả:
biān dǎo ㄅㄧㄢ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to write and direct (a play, film etc)
(2) playwright-director
(3) choreographer-director
(4) scenarist-director
(2) playwright-director
(3) choreographer-director
(4) scenarist-director
Bình luận 0