Có 1 kết quả:
biān nián tǐ ㄅㄧㄢ ㄋㄧㄢˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the style of annals
(2) chronological history, the regular form of the Chinese dynastic histories
(2) chronological history, the regular form of the Chinese dynastic histories
Bình luận 0