Có 1 kết quả:

biān zhī ㄅㄧㄢ ㄓ

1/1

Từ điển phổ thông

đan áo, dệt

Từ điển Trung-Anh

(1) to weave
(2) to knit
(3) to plait
(4) to braid
(5) (fig.) to create (sth abstract, e.g. a dream, a lie etc)