Có 1 kết quả:

biān zào ㄅㄧㄢ ㄗㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to compile
(2) to draw up
(3) to fabricate
(4) to invent
(5) to concoct
(6) to make up
(7) to cook up