Có 1 kết quả:
biān zào ㄅㄧㄢ ㄗㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to compile
(2) to draw up
(3) to fabricate
(4) to invent
(5) to concoct
(6) to make up
(7) to cook up
(2) to draw up
(3) to fabricate
(4) to invent
(5) to concoct
(6) to make up
(7) to cook up
Bình luận 0