Có 1 kết quả:

mín ㄇㄧㄣˊ
Âm Pinyin: mín ㄇㄧㄣˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ一フ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: VMRPA (女一口心日)
Unicode: U+7F17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mân
Âm Nôm: mân
Âm Quảng Đông: fan1, man4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

mín ㄇㄧㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. dây câu
2. quan tiền

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 緡.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Dây câu;
② Dây xâu quan tiền (thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 緡

Từ điển Trung-Anh

(1) cord
(2) fishing-line
(3) string of coins