Có 1 kết quả:
mín ㄇㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dây câu
2. quan tiền
2. quan tiền
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緡.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dây câu;
② Dây xâu quan tiền (thời xưa).
② Dây xâu quan tiền (thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緡
Từ điển Trung-Anh
(1) cord
(2) fishing-line
(3) string of coins
(2) fishing-line
(3) string of coins