Có 1 kết quả:
yuán fèn ㄩㄢˊ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fate or chance that brings people together
(2) predestined affinity or relationship
(3) (Budd.) destiny
(2) predestined affinity or relationship
(3) (Budd.) destiny
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0