Có 1 kết quả:

jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Quan thoại: jìn ㄐㄧㄣˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: VMMCA (女一一金日)
Unicode: U+7F19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tấn
Âm Nôm: tấn
Âm Quảng Đông: zeon3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

jìn ㄐㄧㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

lụa đào, lụa đỏ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lụa đào, vóc đỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

red silk