Có 1 kết quả:
jìn ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
lụa đào, lụa đỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縉.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lụa đào, vóc đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縉
Từ điển Trung-Anh
red silk
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh