Có 2 kết quả:
fú ㄈㄨˊ • fù ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
trói buộc, ràng buộc
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縛
Từ điển Trung-Anh
(1) to bind
(2) to tie
(3) Taiwan pr. [fu2]
(2) to tie
(3) Taiwan pr. [fu2]
Từ ghép 11
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 11