Có 2 kết quả:

ㄈㄨˊㄈㄨˋ
Âm Quan thoại: ㄈㄨˊ, ㄈㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: VMIBI (女一戈月戈)
Unicode: U+7F1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phọc, phược
Âm Nôm: phọc, phước
Âm Quảng Đông: bok3, fok3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

ㄈㄨˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

ㄈㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

trói buộc, ràng buộc

Từ điển Trần Văn Chánh

Trói, buộc, bó buộc, ràng buộc: Ràng buộc; Sức trói gà không chặt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to bind
(2) to tie
(3) Taiwan pr. [fu2]

Từ ghép 11