Có 1 kết quả:

ㄖㄨˋ
Âm Pinyin: ㄖㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一ノ一一フノ丶一丨丶
Thương Hiệt: VMMVI (女一一女戈)
Unicode: U+7F1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhục
Âm Nôm: nhục
Âm Quảng Đông: juk6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄖㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

đồ lụa nhiều màu sặc sỡ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 縟.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Lụa nhiều màu sặc sỡ;
② Nặng nề, phiền phức, chải chuốt, vẽ vời phức tạp: 繁文縟節 Giấy tờ phiền phức, quan liêu giấy tờ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 縟

Từ điển Trung-Anh

(1) adorned
(2) beautiful

Từ ghép 2