Có 1 kết quả:
rù ㄖㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đồ lụa nhiều màu sặc sỡ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Lụa nhiều màu sặc sỡ;
② Nặng nề, phiền phức, chải chuốt, vẽ vời phức tạp: 繁文縟節 Giấy tờ phiền phức, quan liêu giấy tờ.
② Nặng nề, phiền phức, chải chuốt, vẽ vời phức tạp: 繁文縟節 Giấy tờ phiền phức, quan liêu giấy tờ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縟
Từ điển Trung-Anh
(1) adorned
(2) beautiful
(2) beautiful
Từ ghép 2