Có 2 kết quả:
zhēn ㄓㄣ • zhěn ㄓㄣˇ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟真
Nét bút: フフ一一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: VMJBC (女一十月金)
Unicode: U+7F1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 19
Bình luận 0