Có 2 kết quả:

zhēn ㄓㄣzhěn ㄓㄣˇ
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhěn ㄓㄣˇ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: VMJBC (女一十月金)
Unicode: U+7F1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chẩn
Âm Nôm: chẩn
Âm Quảng Đông: zan2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 19

1/2

zhēn ㄓㄣ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 縝.

zhěn ㄓㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

kín đáo, bền bỉ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 縝.

Từ điển Trần Văn Chánh

Kín đáo. 【縝密】chẩn mật [zhânmì] Kĩ càng, tỉ mỉ, đến nơi đến chốn: 縝密的分析 Phân tích tỉ mỉ; 縝密的研究 Nghiên cứu kĩ càng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 縝

Từ điển Trung-Anh

fine and dense

Từ ghép 3