Có 2 kết quả:
zhēn ㄓㄣ • zhěn ㄓㄣˇ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縝.
giản thể
Từ điển phổ thông
kín đáo, bền bỉ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Kín đáo. 【縝密】chẩn mật [zhânmì] Kĩ càng, tỉ mỉ, đến nơi đến chốn: 縝密的分析 Phân tích tỉ mỉ; 縝密的研究 Nghiên cứu kĩ càng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縝
Từ điển Trung-Anh
fine and dense
Từ ghép 3