Có 1 kết quả:
cuī ㄘㄨㄟ
giản thể
Từ điển phổ thông
áo sô, áo tang
Từ điển Trần Văn Chánh
(cũ) Áo sô, áo tang. Cv. 衰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縗
Từ điển Trung-Anh
mourning garments of coarse hemp
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh