Có 1 kết quả:

cuī ㄘㄨㄟ
Âm Pinyin: cuī ㄘㄨㄟ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶一丨フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: VMYWV (女一卜田女)
Unicode: U+7F1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thôi
Âm Quảng Đông: ceoi1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

cuī ㄘㄨㄟ

giản thể

Từ điển phổ thông

áo sô, áo tang

Từ điển Trần Văn Chánh

(cũ) Áo sô, áo tang. Cv. 衰.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 縗

Từ điển Trung-Anh

mourning garments of coarse hemp