Có 1 kết quả:
gǎo ㄍㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
tre thuộc mỏng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縞.
Từ điển Trần Văn Chánh
The mộc mỏng (một loại lụa trắng thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縞
Từ điển Trung-Anh
plain white silk
Từ ghép 2