Có 1 kết quả:

gǎo ㄍㄠˇ
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: VMYRB (女一卜口月)
Unicode: U+7F1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cảo
Âm Quảng Đông: gou2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 16

1/1

gǎo ㄍㄠˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

tre thuộc mỏng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 縞.

Từ điển Trần Văn Chánh

The mộc mỏng (một loại lụa trắng thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 縞

Từ điển Trung-Anh

plain white silk

Từ ghép 2