Có 1 kết quả:
chán ㄔㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
quấn, vấn, buộc, bó quanh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 纏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quấn, vấn, bó, ràng, bọc: 纏繃帶 Quấn băng; 拿繃帶纏傷口 Lấy băng bó vết thương; 頭上纏着一塊毛巾 Đầu vấn một chiếc khăn mặt;
② Quấy phá, quấy rầy, vướng víu: 你別纏我 Đừng có quấy rầy tôi; 他被事情纏住了,不能來 Anh ấy vướng víu công việc không đến được.
② Quấy phá, quấy rầy, vướng víu: 你別纏我 Đừng có quấy rầy tôi; 他被事情纏住了,不能來 Anh ấy vướng víu công việc không đến được.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 纏
Từ điển Trung-Anh
(1) to wind around
(2) to wrap round
(3) to coil
(4) tangle
(5) to involve
(6) to bother
(7) to annoy
(2) to wrap round
(3) to coil
(4) tangle
(5) to involve
(6) to bother
(7) to annoy
Từ ghép 30
chán jiā 缠夹 • chán jiā bù qīng 缠夹不清 • chán jiā èr xiān sheng 缠夹二先生 • chán jié 缠结 • chán luò 缠络 • chán mián 缠绵 • chán mián bù yǐ 缠绵不已 • chán mián fěi cè 缠绵悱恻 • chán rǎo 缠扰 • chán rào 缠绕 • chán rào jīng 缠绕茎 • chán shēn 缠身 • chán shǒu 缠手 • chán sī mǎ nǎo 缠丝玛瑙 • chán tóu 缠头 • chán zú 缠足 • hú chán 胡缠 • hú jiǎo mán chán 胡搅蛮缠 • jiāo chán 交缠 • jiū chán 纠缠 • jiū chán bù qīng 纠缠不清 • má chán 麻缠 • mán chán 蛮缠 • nán chán 难缠 • nián chán 粘缠 • pán chán 盘缠 • qiān chán 牵缠 • sī chán 厮缠 • sǐ chán làn dǎ 死缠烂打 • yāo chán wàn guàn 腰缠万贯