Có 1 kết quả:
chán tóu ㄔㄢˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) embroidered headband used as decoration by actors or in Hui ethnic group
(2) to reward an actor with brocade headband
(2) to reward an actor with brocade headband
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0