Có 1 kết quả:
chán jiā bù qīng ㄔㄢˊ ㄐㄧㄚ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ
chán jiā bù qīng ㄔㄢˊ ㄐㄧㄚ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to muddle things together (idiom)
(2) to bother sb with annoying muddle-headed talk
(2) to bother sb with annoying muddle-headed talk
Bình luận 0