Có 1 kết quả:
chán mián bù yǐ ㄔㄢˊ ㄇㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄧˇ
chán mián bù yǐ ㄔㄢˊ ㄇㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cling without letting go
(2) to pester without end
(3) to cling lovingly to each other
(2) to pester without end
(3) to cling lovingly to each other
Bình luận 0