Có 1 kết quả:
chán shēn ㄔㄢˊ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of an illness, debt etc) to plague sb
(2) to preoccupy sb
(3) difficult to get rid of
(2) to preoccupy sb
(3) difficult to get rid of
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0