Có 1 kết quả:

ㄌㄧˊ
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: VMYUB (女一卜山月)
Unicode: U+7F21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: li, ly, sái, sỉ
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 16

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 縭.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Dây lưng, khăn giắt (của con gái mới về nhà chồng);
② Buộc, cột.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 縭

Từ điển Trung-Anh

bridal veil or kerchief

Từ ghép 1