Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thắt cổ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thắt cổ: 自縊 Tự thắt cổ, thắt cổ chết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縊
Từ điển Trung-Anh
(1) to hang
(2) to strangle oneself
(2) to strangle oneself
Từ ghép 6