Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VMTCT (女一廿金廿)
Unicode: U+7F22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ải
Âm Nôm: ải
Âm Quảng Đông: ai3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

1/1

ㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

thắt cổ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 縊.

Từ điển Trần Văn Chánh

Thắt cổ: 自縊 Tự thắt cổ, thắt cổ chết.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 縊

Từ điển Trung-Anh

(1) to hang
(2) to strangle oneself

Từ ghép 6