Có 1 kết quả:

jiān ㄐㄧㄢ
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: VMTXC (女一廿重金)
Unicode: U+7F23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiêm
Âm Nôm: kiêm
Âm Quảng Đông: gim1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 64

Bình luận 0

1/1

jiān ㄐㄧㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

lụa nhũn (xưa dùng để viết)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 縑.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lụa mịn, lụa nhũn (ngày xưa dùng để viết): 縑緗 hay 縑素 Sách vở (viết trên lụa mịn).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 縑

Từ điển Trung-Anh

thick waterproof silk