Có 1 kết quả:

bīn ㄅㄧㄣ
Âm Quan thoại: bīn ㄅㄧㄣ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: VMJOC (女一十人金)
Unicode: U+7F24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tân
Âm Nôm: tân
Âm Quảng Đông: ban1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

bīn ㄅㄧㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. hỗn loạn, rối loạn
2. nhầm lẫn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

tân phân [binfen] ① Rực rỡ, sặc sỡ: Màu sắc sặc sỡ;
② Lả tả: Hoa rơi lả tả.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) helter-skelter
(2) mixed colors
(3) in confusion

Từ ghép 4