Có 2 kết quả:
piāo ㄆㄧㄠ • piǎo ㄆㄧㄠˇ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟票
Nét bút: フフ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VMMWF (女一一田火)
Unicode: U+7F25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縹.
giản thể
Từ điển phổ thông
mập mờ, huyền ảo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縹.
Từ điển Trần Văn Chánh
【縹緲】 phiêu miểu [piaomiăo] Mờ mờ, thấp thoáng, xa tít, thăm thẳm, mù khơi, mù mịt. Cv. 飄渺 Xem 縹 [piăo].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lụa màu vừa xanh vừa trắng, lụa màu xanh nhạt;
② Màu xanh xanh Xem 縹 [piao].
② Màu xanh xanh Xem 縹 [piao].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縹
Từ điển Trung-Anh
(1) misty
(2) indistinct
(2) indistinct
Từ ghép 4