Có 2 kết quả:
piāo ㄆㄧㄠ • piǎo ㄆㄧㄠˇ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縹.
giản thể
Từ điển phổ thông
mập mờ, huyền ảo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縹.
Từ điển Trần Văn Chánh
【縹緲】 phiêu miểu [piaomiăo] Mờ mờ, thấp thoáng, xa tít, thăm thẳm, mù khơi, mù mịt. Cv. 飄渺 Xem 縹 [piăo].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lụa màu vừa xanh vừa trắng, lụa màu xanh nhạt;
② Màu xanh xanh Xem 縹 [piao].
② Màu xanh xanh Xem 縹 [piao].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縹
Từ điển Trung-Anh
(1) misty
(2) indistinct
(2) indistinct
Từ ghép 4