Có 1 kết quả:

màn ㄇㄢˋ
Âm Quan thoại: màn ㄇㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: VMAWE (女一日田水)
Unicode: U+7F26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạn
Âm Quảng Đông: maan6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

màn ㄇㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vóc trơn, lụa trơn (không có vằn có hoa)
2. lan rộng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Vóc trơn, tơ lụa trơn (không có vằn có hoa);
② Lan rộng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) plain thin silk
(2) slow
(3) unadorned

Từ ghép 1