Từ điển phổ thông
1. vóc trơn, lụa trơn (không có vằn có hoa)
2. lan rộng
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vóc trơn, tơ lụa trơn (không có vằn có hoa);
② Lan rộng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(1) plain thin silk
(2) slow
(3) unadorned
Từ ghép 1