Có 1 kết quả:

léi ㄌㄟˊ
Âm Quan thoại: léi ㄌㄟˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: VMWVF (女一田女火)
Unicode: U+7F27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luy
Âm Nôm: luy
Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

léi ㄌㄟˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

dây đen để trói tội phạm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Dây đen (để trói người có tội).luy tiết [léixiè] (văn) Dây trói phạm nhân: Ở trong tù, trong tình trạng tù đày.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) bind
(2) bond