Có 1 kết quả:
léi ㄌㄟˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
dây đen để trói tội phạm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縲.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dây đen (để trói người có tội).【縲紲】luy tiết [léixiè] (văn) Dây trói phạm nhân: 在縲紲之中 Ở trong tù, trong tình trạng tù đày.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縲
Từ điển Trung-Anh
(1) bind
(2) bond
(2) bond