Có 2 kết quả:
sù ㄙㄨˋ • suō ㄙㄨㄛ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縮.
giản thể
Từ điển phổ thông
co lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縮
Từ điển Trần Văn Chánh
【縮砂密】 súc sa mật [sùshamì] Sa nhân Xem 縮 [suo].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chùn bước, chùn lại, lùi lại: 不要畏縮 Không nên chùn lại; 遇到困難決不退縮 Quyết không chùn bước trước khó khăn;
② Co lại, rút nhỏ (ngắn) lại, thu hẹp lại, rụt: 熱脹冷縮 Rét co nóng dãn; 縮了半尺 Co mất nửa thước; 縮短戰線 Rút ngắn chiến tuyến; 縮小 Rút nhỏ, thu hẹp lại;
③ (văn) Thẳng: 自反而縮 Tự xét lại mình mà thẳng;
④ (văn) Rượu lọc;
⑤ (văn) Thiếu: 贏縮 Thừa thiếu Xem 縮 [sù].
② Co lại, rút nhỏ (ngắn) lại, thu hẹp lại, rụt: 熱脹冷縮 Rét co nóng dãn; 縮了半尺 Co mất nửa thước; 縮短戰線 Rút ngắn chiến tuyến; 縮小 Rút nhỏ, thu hẹp lại;
③ (văn) Thẳng: 自反而縮 Tự xét lại mình mà thẳng;
④ (văn) Rượu lọc;
⑤ (văn) Thiếu: 贏縮 Thừa thiếu Xem 縮 [sù].
Từ điển Trung-Anh
(1) to withdraw
(2) to pull back
(3) to contract
(4) to shrink
(5) to reduce
(6) abbreviation
(7) also pr. [su4]
(2) to pull back
(3) to contract
(4) to shrink
(5) to reduce
(6) abbreviation
(7) also pr. [su4]
Từ ghép 75
dī nóng suō yóu 低浓缩铀 • dǒu suō 抖缩 • gāo nóng suō yóu 高浓缩铀 • gōng suō 宫缩 • guī suō 龟缩 • jī ròu wēi suō zhèng 肌肉萎缩症 • jiǎn suō 简缩 • jié yī suō shí 节衣缩食 • jiě yā suō 解压缩 • jǐn suō 紧缩 • jǐn yī suō shí 紧衣缩食 • kě yā suō 可压缩 • lín zhèn tuì suō 临阵退缩 • níng suō 凝缩 • nóng suō 浓缩 • nóng suō jī 浓缩机 • nóng suō yóu 浓缩铀 • qiú xīn shì jī ròu wēi suō zhèng 裘馨氏肌肉萎缩症 • quán suō 蜷缩 • rè suō guǎn 热缩管 • sè suō 瑟缩 • shān jiǎn yā suō 删简压缩 • shēn suō 伸缩 • shēn suō lǎ ba 伸缩喇叭 • shēn suō xìng 伸缩性 • shōu suō 收缩 • shōu suō yā 收缩压 • shǒu zì mǔ suō xiě 首字母缩写 • shù jù yā suō 数据压缩 • suō ān suān 缩氨酸 • suō chéng 缩成 • suō chéng yī tuán 缩成一团 • suō duǎn 缩短 • suō duō ān suān 缩多氨酸 • suō fàng 缩放 • suō gé 缩格 • suō jiǎn 缩减 • suō jǐn 缩紧 • suō lüè 缩略 • suō lüè yǔ 缩略语 • suō lüè zì 缩略字 • suō pái 缩排 • suō shí shè yǐng 缩时摄影 • suō shǒu suō jiǎo 缩手缩脚 • suō shuǐ 缩水 • suō tóu wū guī 缩头乌龟 • suō wēi píng piàn 缩微平片 • suō xiǎo 缩小 • suō xiǎo mó xíng 缩小模型 • suō xiě 缩写 • suō xiōng 缩胸 • suō yī jié shí 缩衣节食 • suō yīn 缩阴 • suō yìn 缩印 • suō yìn běn 缩印本 • suō yǐng 缩影 • suō yǔ 缩语 • suō yuē 缩约 • tōng huò jǐn suō 通货紧缩 • tuì suō 退缩 • wēi suō 微缩 • wēi suō jiāo juǎn 微缩胶卷 • wěi suō 萎缩 • wèi suō 畏缩 • wèi suō bù qián 畏缩不前 • wèi wèi suō suō 畏畏缩缩 • xīn zàng shōu suō yā 心脏收缩压 • yā suō 压缩 • yā suō bǐ 压缩比 • yā suō jī 压缩机 • yā suō qì 压缩器 • yì shì nóng suō kā fēi 意式浓缩咖啡 • yóu nóng suō 铀浓缩 • yǒu sǔn yā suō 有损压缩 • zhòu suō 皱缩