Có 2 kết quả:

ㄙㄨˋsuō ㄙㄨㄛ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ, suō ㄙㄨㄛ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 宿
Nét bút: フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: VMJOA (女一十人日)
Unicode: U+7F29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: súc
Âm Nôm: súc
Âm Quảng Đông: suk1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 縮.

suō ㄙㄨㄛ

giản thể

Từ điển phổ thông

co lại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 縮.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 縮

Từ điển Trần Văn Chánh

【縮砂密】 súc sa mật [sùshamì] Sa nhân Xem 縮 [suo].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chùn bước, chùn lại, lùi lại: 不要畏縮 Không nên chùn lại; 遇到困難決不退縮 Quyết không chùn bước trước khó khăn;
② Co lại, rút nhỏ (ngắn) lại, thu hẹp lại, rụt: 熱脹冷縮 Rét co nóng dãn; 縮了半尺 Co mất nửa thước; 縮短戰線 Rút ngắn chiến tuyến; 縮小 Rút nhỏ, thu hẹp lại;
③ (văn) Thẳng: 自反而縮 Tự xét lại mình mà thẳng;
④ (văn) Rượu lọc;
⑤ (văn) Thiếu: 贏縮 Thừa thiếu Xem 縮 [sù].

Từ điển Trung-Anh

(1) to withdraw
(2) to pull back
(3) to contract
(4) to shrink
(5) to reduce
(6) abbreviation
(7) also pr. [su4]

Từ ghép 75

dī nóng suō yóu 低浓缩铀dǒu suō 抖缩gāo nóng suō yóu 高浓缩铀gōng suō 宫缩guī suō 龟缩jī ròu wēi suō zhèng 肌肉萎缩症jiǎn suō 简缩jié yī suō shí 节衣缩食jiě yā suō 解压缩jǐn suō 紧缩jǐn yī suō shí 紧衣缩食kě yā suō 可压缩lín zhèn tuì suō 临阵退缩níng suō 凝缩nóng suō 浓缩nóng suō jī 浓缩机nóng suō yóu 浓缩铀qiú xīn shì jī ròu wēi suō zhèng 裘馨氏肌肉萎缩症quán suō 蜷缩rè suō guǎn 热缩管sè suō 瑟缩shān jiǎn yā suō 删简压缩shēn suō 伸缩shēn suō lǎ ba 伸缩喇叭shēn suō xìng 伸缩性shōu suō 收缩shōu suō yā 收缩压shǒu zì mǔ suō xiě 首字母缩写shù jù yā suō 数据压缩suō ān suān 缩氨酸suō chéng 缩成suō chéng yī tuán 缩成一团suō duǎn 缩短suō duō ān suān 缩多氨酸suō fàng 缩放suō gé 缩格suō jiǎn 缩减suō jǐn 缩紧suō lüè 缩略suō lüè yǔ 缩略语suō lüè zì 缩略字suō pái 缩排suō shí shè yǐng 缩时摄影suō shǒu suō jiǎo 缩手缩脚suō shuǐ 缩水suō tóu wū guī 缩头乌龟suō wēi píng piàn 缩微平片suō xiǎo 缩小suō xiǎo mó xíng 缩小模型suō xiě 缩写suō xiōng 缩胸suō yī jié shí 缩衣节食suō yīn 缩阴suō yìn 缩印suō yìn běn 缩印本suō yǐng 缩影suō yǔ 缩语suō yuē 缩约tōng huò jǐn suō 通货紧缩tuì suō 退缩wēi suō 微缩wēi suō jiāo juǎn 微缩胶卷wěi suō 萎缩wèi suō 畏缩wèi suō bù qián 畏缩不前wèi wèi suō suō 畏畏缩缩xīn zàng shōu suō yā 心脏收缩压yā suō 压缩yā suō bǐ 压缩比yā suō jī 压缩机yā suō qì 压缩器yì shì nóng suō kā fēi 意式浓缩咖啡yóu nóng suō 铀浓缩yǒu sǔn yā suō 有损压缩zhòu suō 皱缩