Có 7 kết quả:
Miào ㄇㄧㄠˋ • jiū ㄐㄧㄡ • liǎo ㄌㄧㄠˇ • miào ㄇㄧㄠˋ • miù ㄇㄧㄡˋ • móu ㄇㄡˊ • mù ㄇㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟翏
Nét bút: フフ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: VMSMH (女一尸一竹)
Unicode: U+7F2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Miao
giản thể
giản thể
giản thể