Có 7 kết quả:
Miào ㄇㄧㄠˋ • jiū ㄐㄧㄡ • liǎo ㄌㄧㄠˇ • miào ㄇㄧㄠˋ • miù ㄇㄧㄡˋ • móu ㄇㄡˊ • mù ㄇㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟翏
Nét bút: フフ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: VMSMH (女一尸一竹)
Unicode: U+7F2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Miao
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繆.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繆.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 繚|缭[liao3]
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繆.
Từ điển Trung-Anh
mu (Greek letter Μμ)
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繆.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 謬|谬[miu4]
(2) error
(3) erroneous
(2) error
(3) erroneous
Từ ghép 5
giản thể
Từ điển phổ thông
đan xen vào nhau
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繆
Từ điển Trung-Anh
to wind round
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 綢繆 [chóumóu] Xem 繆 [Miào], [miù].
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Mậu. Xem 繆 [miù], [móu].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lầm lẫn;
② Giả dối. Xem 紕繆 [pimiù] Xem 繆 [Miào], [móu].
② Giả dối. Xem 紕繆 [pimiù] Xem 繆 [Miào], [móu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繆
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 穆 (bộ 禾).
Từ điển Trung-Anh
old variant of 穆[mu4]