Có 2 kết quả:

sāo ㄙㄠzǎo ㄗㄠˇ
Âm Pinyin: sāo ㄙㄠ, zǎo ㄗㄠˇ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VMVVD (女一女女木)
Unicode: U+7F2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sào, tảo
Âm Nôm: sào
Âm Quảng Đông: sou1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/2

sāo ㄙㄠ

giản thể

Từ điển phổ thông

ươm tơ (kéo tơ ở kén ra)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 繅.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 繅

Từ điển Trung-Anh

to reel silk from cocoons

zǎo ㄗㄠˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 繅.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ươm (tơ). 【繅絲】tao ti [saosi] Kéo tơ, ươm tơ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Màu sắc sặc sỡ (dùng như 藻, bộ 艹).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 繅