Có 2 kết quả:
sāo ㄙㄠ • zǎo ㄗㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
ươm tơ (kéo tơ ở kén ra)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繅.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繅
Từ điển Trung-Anh
to reel silk from cocoons
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繅.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ươm (tơ). 【繅絲】tao ti [saosi] Kéo tơ, ươm tơ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Màu sắc sặc sỡ (dùng như 藻, bộ 艹).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繅