Có 1 kết quả:
liáo ㄌㄧㄠˊ
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟尞
Nét bút: フフ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VMKCF (女一大金火)
Unicode: U+7F2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
quấn, vòng quanh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繚.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Loạn, lộn, rối.【繚亂】liễu loạn [liáoluàn] (văn) Lộn xộn, bối rối: 眼花繚亂 Lộn xộn rối mắt; 心緒繚亂 Tâm tình bối rối;
② Viền, vắt, vòng, quấn: 繚縫兒 Vắt sổ; 繚貼邊 Viền mép.
② Viền, vắt, vòng, quấn: 繚縫兒 Vắt sổ; 繚貼邊 Viền mép.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繚
Từ điển Trung-Anh
(1) to wind round
(2) to sew with slanting stitches
(2) to sew with slanting stitches
Từ ghép 4