Có 1 kết quả:
shàn ㄕㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
sửa chữa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繕.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sửa, chữa: 修繕 Tu sửa; 征繕 Sửa sang đồ binh;
② Sao, chép, viết rõ: 繕寫 Sao chép.
② Sao, chép, viết rõ: 繕寫 Sao chép.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繕
Từ điển Trung-Anh
(1) to repair
(2) to mend
(3) to rewrite
(4) to transcribe
(2) to mend
(3) to rewrite
(4) to transcribe
Từ ghép 3