Có 4 kết quả:
Zēng ㄗㄥ • céng ㄘㄥˊ • zēng ㄗㄥ • zèng ㄗㄥˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟曾
Nét bút: フフ一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: VMCWA (女一金田日)
Unicode: U+7F2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 17
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Zeng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繒.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trói, buộc
2. lụa dày
2. lụa dày
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繒
Từ điển Trần Văn Chánh
Bó, buộc, thắt: 把口袋嘴兒繒起來 Thắt miệng túi lại Xem 繒 [zeng].
Từ điển Trần Văn Chánh
(cũ) Hàng tơ lụa (nói chung) Xem 繒 [zèng].
Từ điển Trung-Anh
silk fabrics
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tie
(2) to bind
(2) to bind