Có 1 kết quả:

jiāng ㄐㄧㄤ
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: VMMWM (女一一田一)
Unicode: U+7F30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cương
Âm Nôm: cương
Âm Quảng Đông: goeng1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 21

Bình luận 0

1/1

jiāng ㄐㄧㄤ

giản thể

Từ điển phổ thông

dây cương ngựa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 繮.
2. Giản thể của chữ 韁.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Dây) cương;
② (văn) Bó buộc: 名繮利鎖 Lợi danh ràng buộc. Cv. 韁.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 繮

Từ điển Trung-Anh

variant of 韁|缰[jiang1]

Từ điển Trung-Anh

(1) bridle
(2) reins
(3) halter

Từ ghép 4